Danh mục ngành được phép đào tạo của Học viện Quản lý giáo dục (Cập nhật ngày 01/6/2023)
STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
Số văn bản cho phép mở ngành |
Ngày tháng năm ban hành văn bản cho phép mở ngành |
Số quyết định chuyển đổi tên ngành (gần nhất) |
Ngày tháng năm ban hành Số quyết định chuyển đổi tên ngành (gần nhất) |
Trường tự chủ QĐ hoặc Cơ quan có thẩm quyền cho phép |
Năm bắt đầu đào tạo |
1 |
Giáo dục học |
7140101 |
959/QĐ-BGDĐT |
19/03/2014 |
1110/QĐ-BGDĐT |
23/03/2018 |
Bộ Giáo dục và Đào tạo |
2014 |
2 |
Ngôn ngữ Anh |
7220201 |
205/QĐ-HVQLGD |
12/05/2020 |
|
|
Học viện Quản lý giáo dục |
2020 |
3 |
Tâm lý học giáo dục |
7310403 |
7791/QĐ-BGDĐT |
29/12/2006 |
1110/QĐ-BGDĐT |
23/03/2018 |
Bộ Giáo dục và Đào tạo |
2007 |
4 |
Kinh tế |
7310101 |
391/QĐ-HVQLGD |
31/05/2021 |
|
|
Học viện Quản lý giáo dục |
2021 |
5 |
Quản trị trường phổ thông |
8140121 |
1862/QĐ-BGDĐT |
02/06/2021 |
|
|
Bộ Giáo dục và Đào tạo |
2022 |
6 |
Quản lý giáo dục |
9140114 |
2733/QĐ-BGDĐT |
29/07/2013 |
1110/QĐ-BGDĐT |
23/03/2018 |
Bộ Giáo dục và Đào tạo |
2013 |
7 |
Quản trị văn phòng |
7340406 |
206/QĐ-HVQLGD |
12/05/2020 |
|
|
Học viện Quản lý giáo dục |
2020 |
8 |
Quản lý giáo dục |
8140114 |
8295/QĐ-BGDĐT |
10/12/2008 |
1110/QĐ-BGDĐT |
23/03/2018 |
Bộ Giáo dục và Đào tạo |
2008 |
9 |
Công nghệ thông tin |
7480201 |
7791/QĐ-BGDĐT |
29/12/2006 |
1110/QĐ-BGDĐT |
23/03/2018 |
Bộ Giáo dục và Đào tạo |
2007 |
10 |
Tâm lý học lâm sàng |
8310402 |
4021/QĐ-BGDĐT |
30/09/2015 |
1110/QĐ-BGDĐT |
23/03/2018 |
Bộ Giáo dục và Đào tạo |
2015 |
11 |
Công nghệ thông tin |
8480201 |
4020/QĐ-BGDĐT |
30/09/2015 |
1110/QĐ-BGDĐT |
23/03/2018 |
Bộ Giáo dục và Đào tạo |
2015 |
12 |
Quản lý giáo dục |
7140114 |
7791/QĐ-BGDĐT |
29/12/2006 |
1110/QĐ-BGDĐT |
23/03/2018 |
Bộ Giáo dục và Đào tạo |
2007 |
13 |
Kinh tế giáo dục |
7149001 |
959/QĐ-BGDĐT |
19/03/2014 |
1110/QĐ-BGDĐT |
23/03/2018 |
Bộ Giáo dục và Đào tạo |
2014 |