Để đảm bảo điều kiện thuận lợi cho công tác tổ chức thi Học kỳ 1 năm học 2022-2023 và công tác tổ chức giảng dạy Học kỳ 2 năm học 2022-2023, Phòng Quản lý Đào tạo - Giáo dục chính trị và Công tác sinh viên thông báo thay đổi địa điểm phòng học một số học phần giảng dạy cho Khóa 16 như sau:
Thời gian bắt đầu thực hiện: Từ ngày 26/12/2022.
Đối tượng: Các lớp học phần có thời gian học kéo dài qua ngày 26/12/2022 theo Thời khóa biểu đã ban hành.
STT | Môn học | Mã lớp | Giảng viên | Phòng cũ | Phòng mới |
1 | Quan hệ công chúng | K16.EC001.1LT | Nguyễn Minh Huyền | Nhà B1-101B1 | Nhà B1-404B1 |
2 | Quản trị học | K16.QT001.1LT | Đặng Thị Kim Dung | Nhà B1-104B1 | Nhà B1-404B1 |
3 | Lịch sử tâm lý học | K16.TL322.1LT | Chu Thị Hương Nga | Nhà B1-201B1 | Nhà B1-302B1 |
4 | Lịch sử tâm lý học | K16.TL322.2LT | Chu Thị Hương Nga | Nhà B1-301B1 | Nhà B1-404B1 |
5 | Pháp luật đại cương | K16.MC007.2LT | Nguyễn Thu Hằng | Nhà B1-201B1 | Nhà B1-302B1 |
6 | Pháp luật đại cương | K16.MC007.3LT | Đào Thị Ngọc Ánh | Nhà B1-203B1 | Nhà B1-303B1 |
7 | Pháp luật đại cương | K16.MC007.1LT | Lê Thành Kiên | Nhà B1-304B1 | Nhà B1-301B1 |
8 | Tâm lý học đại cương | K16.TL317.4TL | Hoàng Trung Học | Nhà B1-201B1 | Nhà B1-404B1 |
9 | Tâm lý học đại cương | K16.TL317.1TL | Nguyễn Thế Anh | Nhà B1-301B1 | Nhà B1-404B1 |
10 | Tâm lý học đại cương | K16.TL317.3TL | Hoàng Trung Học | Nhà B1-303B1 | Nhà B1-303B1 |
11 | Sinh lý hoạt động thần kinh cấp cao | K16.TL321.2LT | Nguyễn Thị Thanh Bình | Nhà B1-203B1 | Nhà B1-404B1 |
12 | Lý thuyết hệ thống | K16.QT422.1LT | Lê Vũ Hà | Nhà B1-204B1 | Nhà B1-404B1 |
13 | Xã hội học đại cương | K16.TL318.2LT | Đinh Thị Thoa | Nhà B1-204B1 | Nhà B1-303B1 |
14 | Xã hội học đại cương | K16.TL318.1LT | Đinh Thị Thoa | Nhà B1-301B1 | Nhà B1-302B1 |
15 | Phương pháp luận NCKH | K16.MC012.1LT | Tạ Văn Hai | Nhà B1-302B1 | Nhà B1-303B1 |
16 | Kỹ năng giao tiếp văn phòng | K16.QT008.1LT | Phạm Thùy Thu | Nhà B1-302B1 | Nhà B1-302B1 |
17 | Khoa học quản lý đại cương | K16.QL424.1LT | Trình Thanh Hà | Nhà B1-303B1 | Nhà B1-304B2 |
18 | Giáo dục học đại cương | K16.GD219.1LT | Nguyễn Thị Thanh | Nhà B1-203B1 | Nhà B1-404B1 |
19 | Giáo dục học đại cương | K16.GD219.3LT | Phạm Thị Lụa | Nhà B1-303B1 | Nhà B1-404B1 |
20 | Giáo dục học đại cương | K16.GD219.2LT | Nguyễn Thị Hoàng Yến | Không thay đổi | Không thay đổi |
21 | Tin học cơ sở 1 (Cơ sở CNTT 1) | K16.MC008.3LT | Ninh Thị Thanh Tâm | Không thay đổi | Không thay đổi |
22 | Tin học cơ sở 1 (Cơ sở CNTT 1) | K16.MC008.3LT | Ninh Thị Thanh Tâm | Không thay đổi | Không thay đổi |
23 | Tâm lý học đại cương | K16.TL317.2TL | Nguyễn Thế Anh | Không thay đổi | Không thay đổi |
24 | Sinh lý hoạt động thần kinh cấp cao | K16.TL321.1LT | Nguyễn Thị Thanh Bình | Không thay đổi | Không thay đổi |
25 | Quan hệ công chúng và tổ chức sự kiện | K16.QT014.1LT | Nguyễn Minh Huyền | Không thay đổi | Không thay đổi |
Trân trọng thông báo./.