Danh sách các môn học dự kiến có xếp lớp trong học kỳ phụ năm học 2018 - 2020
1. Đối với các lớp ĐHCQ theo hệ thống tín chỉ:
Chú ý nội dung kế hoạch tổ chức xem tại: Tổ chức học kỳ phụ năm học 2018-2019 các lớp hệ đại học chính quy theo hệ thống tín chỉ
Mã HP | Tên học phần | Số TC | Dự kiến số lớp | Ghi chú |
GD267 | Giáo dục cộng đồng | 3 | 01 lớp | Môn thay thế Khóa luận tốt nghiệp |
GD267 | Giáo dục và phát triển nguồn nhân lực | 3 | 01 lớp | Môn thay thế Khóa luận tốt nghiệp |
KT573 | Kinh tế và phân tích chính sách giáo dục | 3 | 01 lớp | Môn thay thế Khóa luận tốt nghiệp |
KT571 | Lý thuyết và thực tiễn kinh tế học giáo dục chuyên sâu | 3 | 01 lớp | Môn thay thế Khóa luận tốt nghiệp |
QL478 | Khai thác và quản lý nguồn tài nguyên | 3 | 01 lớp | Môn thay thế Khóa luận tốt nghiệp |
QL476 | Lý thuyết quản lý hiện đại trong quản lý giáo dục | 3 | 01 lớp | Môn thay thế Khóa luận tốt nghiệp |
TL374 | Các lý thuyết Tâm lý học ứng dụng trong tham vấn trị liệu | 3 | 01 lớp | Môn thay thế Khóa luận tốt nghiệp |
TL373 | Tâm lý học ứng dụng trong trường học | 3 | 01 lớp | Môn thay thế Khóa luận tốt nghiệp |
MC011 | Thống kê trong khoa học xã hội | 3 | 02 lớp | |
MC002 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | 02 lớp | |
GDTC3_CL | Giáo dục thể chất 3 - Cầu lông cấp độ 2 | 1 | 02 lớp | |
GDTC3_KR | Giáo dục thể chất 3 - Karatedo cấp độ 2 | 1 | 02 lớp | |
MC012 | Phương pháp luận nghiên cứu khoa học | 3 | 01 lớp | |
GD240 | Giáo dục hành vi lệch chuẩn | 3 | 01 lớp | |
TL338 | Phương pháp giảng dạy tâm lý học | 3 | 01 lớp | |
MC006 | Logic học | 3 | 01 lớp | |
QL447 | Tiếng Anh chuyên ngành Quản lý giáo dục | 3 | 01 lớp | |
MC003 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam | 3 | 01 lớp | |
QL443 | Ứng dụng CNTT và truyền thông trong QLGD | 3 | 01 lớp | |
TL335 | Tâm lý học quản lý | 3 | 01 lớp | |
QL440 | Quản lý tài chính, tài sản trong giáo dục | 3 | 01 lớp | |
MC007 | Pháp luật đại cương | 3 | 01 lớp | |
QL423 | Kinh tế học giáo dục | 3 | 01 lớp | |
QL425 | Khoa học dự báo | 3 | 01 lớp | |
MC005 | Tiếng Anh 2 | 3 | 01 lớp | |
CN116 | Xác suất và thống kê | 3 | 01 lớp | |
GD219 | Giáo dục học đại cương | 3 | 01 lớp | |
GDTC4_CL | Giáo dục thể chất 4 - Cầu lông cấp độ 3 | 1 | 01 lớp | |
CN150 | Trí tuệ nhân tạo | 3 | 01 lớp | |
TL326 | Tâm bệnh học đại cương | 3 | 01 lớp | |
CN148 | An toàn thông tin | 3 | 01 lớp | |
TL320 | Tâm lý học giáo dục | 3 | 01 lớp |
2. Đối với các lớp ĐHCQ theo hệ thống niên chế